No | 単語 | ふりがな | ベトナム語 |
1 | 穏やかな | おだやかな | ①êm ả ,êm đềm (khung cảnh) ②xuôi tai, dễ nghe (nói ) ③trầm lắng (tính cách) |
2 | 朗らかな | ほがらかな | ①tươi tắn ,vui vẻ ,khỏe khoắn (tính cách) ②tươi mát ,trong sáng (cảm giác ) |
3 | なだらかな | なだらかな | ①thoai thoải (dốc ,đường đi ) ②lưu loát ,trôi chảy (nói) |
4 | 爽やかな | さわやかな | ①tỉnh táo ,mát mẻ ,sảng khoái (cảm giác ) ②sảng khoái, thoải mái (nói) |
5 | 厄介な | やっかいな | phiền muộn |
6 | 惨めな | みじめな | thảm thiết ,thê thảm |
7 | 哀れな | あわれな | đáng thương |
8 | 我がまま | わがままな | bướng bỉnh ,ngoan cố |
No | 単語 | ふりがな | ベトナム語 |
1 | 濃い | こい | đặc (chất lỏng) ,đậm ,thẫm (màu sắc) , nồng (vị) |
2 | 薄い | うすい | mỏng ,loãng (chất lỏng) |
3 | 厚い | あつい | dày |
4 | 浅い | あさい | nông ,cạn |
5 | 深い | ふかい | sâu |
6 | 暑い | あつい | nóng (khí hậu) |
7 | 寒い | さむい | lạnh (khí hậu) |
8 | 熱い | あつい | nóng (nhiệt độ) |
9 | ぬるい | nguội, âm ấm | |
10 | 荒い | あらい | hung bạo ,hung tợn (tính tình) ,dữ dội (con sóng) |
11 | 美味い | うまい | tốt đẹp ,giỏi |
12 | 偉い | えらい | tự hào ,kiêu hãnh |
13 | 遅い | おそい | chậm ,trễ ,muộn |
14 | 早い | はやい | sớm |
15 | 速い | はやい | nhanh |
18 | 重い | おもい | nặng |
19 | 軽い | かるい | nhẹ |
20 | 硬い、堅い、固い | かたい | cứng ,rắn |
21 | 痒い | かゆい | ngứa ngáy |
22 | 辛い | からい | cay |
23 | 塩辛い | しおからい | mặn |
24 | 苦い | にがい | đắng |
25 | 甘い | あまい | ngọt |
26 | 酸っぱい | すっぱい | chua |
27 | 渋い | しぶい | chát (vi) ̣ ,sưng sỉa, cau có thái độ ,(dao) cùn |
28 | 鋭い | するどい | mạnh ,sắc ,nhọn (dao kiếm ) |
29 | きつい | chật hẹp, chật (quần áo ,chật vật, eo hẹp (kinh tế | |
30 | 緩い | ゆるい | lỏng lẻo ,lỏng |
31 | 清い | きよい | trong trẻo ,tinh khiết |
32 | 臭い | くさい | hôi thối |
33 | 暗い | くらい | tối ,âm u |
34 | 煙い | けむい | khó thở (do khói) |
35 | 凄い | すごい | tuyệt vời , khủng, ghê gớm (khen ngợi) |
36 | 狭い | せまい | chật ,hẹp (diện tích) |
37 | 広い | ひろい | rộng, rộng rãi (diện tích) |
38 | 低い | ひくい | thấp (mức độ) |
39 | くどい | bướng bỉnh ,hợm hĩnh | |
40 | ずるい | xảo trá , gian trá | |
41 | 憎い | にくい | khó gần ,dễ ghét |
42 | 鈍い | にぶい | đần độn , chậm hiểu, (dao) cùn |
43 | 醜い | みにくい | xấu xí ,khó coi |
44 | 辛い | つらい | vất vả, khó nhọc |
45 | 鈍い | のろい | bình chân như vại ,chậm chạp |
46 | 賢い | かしこい | thông minh ,linh hoạt, lanh lẹ |
47 | ひどい | nghiêm trọng ,trầm trọng | |
48 | 太い | ふとい | béo ,mập |
49 | 細い | ほそい | thon thả (dáng người) ,thon dài |
50 | まずい | dở , không ngon (vị | |
51 | 丸い | まるい | tròn |
52 | 危うい | あやうい | nguy hiểm ,suýt nữa thì…. |
53 | うるさい | ồn ào ,náo động (âm thanh ) ,lắm chuyện, hay gây sự (tính cách) | |
54 | 青白い | あおじろい | xanh nhạt |
55 | 薄暗い | うすぐらい | mờ ảo ,tối âm u |
56 | 蒸し暑い | むしあつい | nóng bức ,nóng ẩm |
57 | 物凄い | ものすごい | ghê gớm ,khung khiếp (khen ngợi) |
58 | 力強い | ちからづよい | khỏe ,mạnh |
59 | 面倒くさい | めんどうくさい | phức tạp, phiền phức, rắc rối |