| No | 単語 | ふりがな | ベトナム語 |
| 1 | 濃い | こい | đặc (chất lỏng) ,đậm ,thẫm (màu sắc) , nồng (vị) |
| 2 | 薄い | うすい | mỏng ,loãng (chất lỏng) |
| 3 | 厚い | あつい | dày |
| 4 | 浅い | あさい | nông ,cạn |
| 5 | 深い | ふかい | sâu |
| 6 | 暑い | あつい | nóng (khí hậu) |
| 7 | 寒い | さむい | lạnh (khí hậu) |
| 8 | 熱い | あつい | nóng (nhiệt độ) |
| 9 | ぬるい | nguội, âm ấm | |
| 10 | 荒い | あらい | hung bạo ,hung tợn (tính tình) ,dữ dội (con sóng) |
| 11 | 美味い | うまい | tốt đẹp ,giỏi |
| 12 | 偉い | えらい | tự hào ,kiêu hãnh |
| 13 | 遅い | おそい | chậm ,trễ ,muộn |
| 14 | 早い | はやい | sớm |
| 15 | 速い | はやい | nhanh |
| 18 | 重い | おもい | nặng |
| 19 | 軽い | かるい | nhẹ |
| 20 | 硬い、堅い、固い | かたい | cứng ,rắn |
| 21 | 痒い | かゆい | ngứa ngáy |
| 22 | 辛い | からい | cay |
| 23 | 塩辛い | しおからい | mặn |
| 24 | 苦い | にがい | đắng |
| 25 | 甘い | あまい | ngọt |
| 26 | 酸っぱい | すっぱい | chua |
| 27 | 渋い | しぶい | chát (vi) ̣ ,sưng sỉa, cau có thái độ ,(dao) cùn |
| 28 | 鋭い | するどい | mạnh ,sắc ,nhọn (dao kiếm ) |
| 29 | きつい | chật hẹp, chật (quần áo ,chật vật, eo hẹp (kinh tế | |
| 30 | 緩い | ゆるい | lỏng lẻo ,lỏng |
| 31 | 清い | きよい | trong trẻo ,tinh khiết |
| 32 | 臭い | くさい | hôi thối |
| 33 | 暗い | くらい | tối ,âm u |
| 34 | 煙い | けむい | khó thở (do khói) |
| 35 | 凄い | すごい | tuyệt vời , khủng, ghê gớm (khen ngợi) |
| 36 | 狭い | せまい | chật ,hẹp (diện tích) |
| 37 | 広い | ひろい | rộng, rộng rãi (diện tích) |
| 38 | 低い | ひくい | thấp (mức độ) |
| 39 | くどい | bướng bỉnh ,hợm hĩnh | |
| 40 | ずるい | xảo trá , gian trá | |
| 41 | 憎い | にくい | khó gần ,dễ ghét |
| 42 | 鈍い | にぶい | đần độn , chậm hiểu, (dao) cùn |
| 43 | 醜い | みにくい | xấu xí ,khó coi |
| 44 | 辛い | つらい | vất vả, khó nhọc |
| 45 | 鈍い | のろい | bình chân như vại ,chậm chạp |
| 46 | 賢い | かしこい | thông minh ,linh hoạt, lanh lẹ |
| 47 | ひどい | nghiêm trọng ,trầm trọng | |
| 48 | 太い | ふとい | béo ,mập |
| 49 | 細い | ほそい | thon thả (dáng người) ,thon dài |
| 50 | まずい | dở , không ngon (vị | |
| 51 | 丸い | まるい | tròn |
| 52 | 危うい | あやうい | nguy hiểm ,suýt nữa thì…. |
| 53 | うるさい | ồn ào ,náo động (âm thanh ) ,lắm chuyện, hay gây sự (tính cách) | |
| 54 | 青白い | あおじろい | xanh nhạt |
| 55 | 薄暗い | うすぐらい | mờ ảo ,tối âm u |
| 56 | 蒸し暑い | むしあつい | nóng bức ,nóng ẩm |
| 57 | 物凄い | ものすごい | ghê gớm ,khung khiếp (khen ngợi) |
| 58 | 力強い | ちからづよい | khỏe ,mạnh |
| 59 | 面倒くさい | めんどうくさい | phức tạp, phiền phức, rắc rối |

Comments (0)