意味: đặc biệt là
例:
翻訳:
例:
- 彼は特にその点を強調した。
- 特に言うことはありません。
- 僕はスポーツが好きだ。特にテニスと野球が。
翻訳:
- Anh ta thì đã nhấn mạnh điểm đó 1 cách đặc biệt.
- Không có nói gì đặc biệt đâu.
- Tôi thì thích chơi thể thao, đặc biệt là tenis và bóng chày.
Comments (0)