意味: đặc biệt là

例:
  1. 彼は特にその点を強調した。
  2. 特に言うことはありません。
  3. 僕はスポーツが好きだ。特にテニスと野球が。

翻訳:
  1. Anh ta thì đã nhấn mạnh điểm đó 1 cách đặc biệt.
  2. Không có nói gì đặc biệt đâu.
  3. Tôi thì thích chơi thể thao, đặc biệt là tenis và bóng chày.

Comments (0)