意味: cuối cùng, rốt cuộc
例:
翻訳:
例:
- ついに彼は病気になった。
- 計画はついに失敗した。
- だんだん暗くなりついには何も見えなくなった。
- 我々待てるだけ待ったが、ついに彼は現れなかった。
翻訳:
- Rốt cuộc thì anh ta đã bị bệnh.
- Kế hoạch thì rốt cuộc đã thất bại.
- Trời dần dần tối, cuối cùng thì không nhìn thấy gì hết.
- Chúng tôi đã chờ đến mức có thể chờ nhưng cuối cùng thì anh cũng không xuất hiện.
Comments (0)