意味: chỉ là, chỉ đơn thuần là
例:
言葉:
翻訳:
例:
- それは単に風の音にすぎなかった。
- 私はそれを単に義務としてやったのだ。
- 単に君だけの問題ではない。
- それは単に面白いだけでなく有利でもある。
言葉:
- 有利/有利(な): Có ích
翻訳:
- Đó chẳng qua chỉ là tiếng gió thôi.
- Tôi đơn thuần làm việc đó với cương vị nghĩ vụ thôi.
- Đó không phải là vấn đề của chỉ riêng bạn đâu.
- Việc đó không chỉ thú vị, mà còn có ích nữa.
Comments (0)