意味: chỉ là, chỉ đơn thuần là

例:
  1. それは単に風の音にすぎなかった
  2. 私はそれを単に義務としてやったのだ。
  3. 単に君だけの問題ではない。
  4. それは単に面白いだけでなく有利でもある。

言葉:
  1. 有利/有利(な): Có ích

翻訳:
  1. Đó chẳng qua chỉ là tiếng gió thôi.
  2. Tôi đơn thuần làm việc đó với cương vị nghĩ vụ thôi.
  3. Đó không phải là vấn đề của chỉ riêng bạn đâu.
  4. Việc đó không chỉ thú vị, mà còn có ích nữa.

Comments (0)