意味: Tự nhiên, đột nhiên
例:
言葉:
翻訳:
例:
- 戸が独りでに開いた。
- 明かりが突然ひとりでに消えた。
言葉:
- 戸: と: cửa kiểu Nhật (戸を開ける: Mở cửa)
- 突然(な、の): トツ・ゼン: ĐỘT NHIÊN
- 明かり: ánh đèn # 光: ánh sáng mặt trời
翻訳:
- Cửa tự nhiên mở.
- Ánh đèn đột nhiên tự động tắt.
Comments (0)