意味: Tự nhiên, đột nhiên

例:
  1. 独りでに開いた。
  2. 明かり突然ひとりでに消えた。

言葉:
  1. : と: cửa kiểu Nhật (戸を開ける: Mở cửa)
  2. 突然(な、の): トツ・ゼン: ĐỘT NHIÊN
  3. 明かり: ánh đèn # 光: ánh sáng mặt trời

翻訳:
  1. Cửa tự nhiên mở.
  2. Ánh đèn đột nhiên tự động tắt.

Comments (0)