意味:
例:
翻訳:
- Nơi chốn: phía trước nhất, đầu (hàng,...)
- Thời gian: trước nhất, đầu tiên
例:
- 列の真っ先に立って歩く。
- 僕が真っ先にそこへ着いた。
翻訳:
- (Tôi) đi ở đầu hàng
- Tôi thì đã đến đó đầu tiên
Comments (1)
learn this here now https://www.dolabuy.su basics bags replica ysl click for more hop over to this website