意味:
例:
翻訳:
- riêng biệt
- đặc biệt
例:
- 彼女は洋服をサイズ別に分けた。
- 別に替わったことはない。
- それは別に重要なことではない。
- 私は別に理由があってそうするのではない。
- この本には別に面白いことも書いてありません。
翻訳:
- .
- Không có gì thay đổi đặc biệt
- Điều đó thì không có gì đặc biệt quan trọng
- Vì có lý do riêng, nên sẽ không làm như thế.
- Cuốn sách này thì không có gì đặc biệt thú vị.
Comments (1)
1. Cô ấy phân loại quần áo riêng ra theo size.