意味: Đã rồi, trước đây ...... rồi
言葉:
- 列車は既に出てしまっていった。
- 彼を訪ねると彼は既に床(ゆか)についていた。
- このことは既にお知らせしました。
言葉:
- 列車: れっ・しゃ : Xe lửa
- 床(ゆか)につく: Nằm ngủ trên sàn -> cách nói khác của từ đi ngủ (寝る)
- 床(とこ)につく: Nằm ngủ trên ván, trên giường
Comments (0)