意味: Đã rồi, trước đây ...... rồi
  1. 列車既に出てしまっていった。
  2. 彼を訪ねると彼は既に床(ゆか)についていた。
  3. このことは既にお知らせしました。

言葉
  1. 列車: れっ・しゃ : Xe lửa
  2. (ゆか)につく:  Nằm ngủ trên sàn -> cách nói khác của từ đi ngủ (寝る)
  3. (とこ)につく: Nằm ngủ trên ván, trên giường

Comments (0)