意味:
例:
翻訳:
- Bỗng nhiên, đột ngột, bất chợt = 急に
- Ngay lập tức
例:
- にわかに雨が降ってきた。(降り出した)。
- その提案(意見)には、にわかに賛同(賛成)はできない。
翻訳:
- Bỗng nhiên trời đổ mưa
- Cái đề án (ý kiến) đó thì không thể tán đồng (tán thành) ngay lập tức
Comments (2)
yeezy boost
nike kd 11
curry 7 sour patch
jordan shoes
jordan 12
yeezy boost 350
converse outlet store
curry 7 sour patch
supreme new york
nike max
browse around these guys directory page have a peek here visit here additional hints