意味:
  1. Bỗng nhiên, đột ngột, bất chợt = 急に
  2. Ngay lập tức

例:
  1. にわかに雨が降ってきた。(降り出した)。
  2. その提案(意見)には、にわかに賛同(賛成)はできない。

翻訳:
  1. Bỗng nhiên trời đổ mưa
  2. Cái đề án (ý kiến) đó thì không thể tán đồng (tán thành) ngay lập tức

Comments (2)

On 2020年4月21日 23:13 , yanmaneee さんのコメント...

yeezy boost
nike kd 11
curry 7 sour patch
jordan shoes
jordan 12
yeezy boost 350
converse outlet store
curry 7 sour patch
supreme new york
nike max

 
On 2022年6月1日 16:47 , teataypit さんのコメント...

browse around these guys directory page have a peek here visit here additional hints