意味Như thế đó, như thế thì


  1. そんなに好きならあげよう。
  2. 今日はそんなに寒くはない。
  3. 彼はそんなにお金を持っていない。
翻訳
  1. Nếu (bạn) thích như thế thì (tôi) cho đó.
  2. Hôm nay không lạnh như thế (không lạnh lắm)
  3. Anh ta thì không có tiền đến như thế

Comments (0)