意味: Từ lâu rồi
例:
言葉:
翻訳:
例:
- 宿題はとっくに片付けた。
- 朝食はとっくに用意してあります。
- 彼女はとっくに30を過ぎている。
言葉:
- 片・付ける: かた・づける
翻訳:
- Bài tập nhà đã làm xong từ lâu rồi.
- Bữa ăn sáng thì có chuẩn bị từ lâu rồi.
- Cô ta thì đã qua tuổi 30 từ lâu rồi.
Comments (0)