意味: Tương đối là, khá là
例:
言葉:
空く: あく/すく: trống.
翻訳:
例:
- 電車は割りにすいていた。
- あの地震は割りに大きかった。
- 今日は割りに涼しい。
- この本は割りに難しい。
言葉:
空く: あく/すく: trống.
翻訳:
- Xe điện thì khá là trống.
- Cơn động đất kia tương đối là to.
- Ngày hôm nay thì khá là lạnh.
- Cuốn sách này khá là khó.
Comments (0)