意味: Thỉnh thoảng
例:
言葉:
翻訳:
例:
- たまに大雨が降る。
- たまには遊びにおいで
- 伯父はたまにしか家へ来ない。
言葉:
- (遊びに)おいで: ~= (遊びに)来てください: cách nói thân mật
- 伯父: お・じ: bác, chú
翻訳:
- Thỉnh thoảng thì có mưa lớn
- Thỉnh thoản đến chơi nha
- Bác tôi thì chỉ thỉnh thoảng đến nhà chơi. (từ しか~ない: nhằm nhấn mạnh cho thỉnh thoảng)
Comments (0)