意味Thỉnh thoảng

例:
  1. たまに大雨が降る。
  2. たまに遊びにおいで
  3. 伯父たまにしか家へ来ない

言葉:
  1. (遊びに)おいで: ~= (遊びに)来てください: cách nói thân mật
  2. 伯父: お・じ: bác, chú

翻訳:
  1. Thỉnh thoảng thì có mưa lớn
  2. Thỉnh thoản đến chơi nha
  3. Bác tôi thì chỉ thỉnh thoảng đến nhà chơi. (từ しか~ない: nhằm nhấn mạnh cho thỉnh thoảng)

Comments (0)