意味: Đương nhiên là, nhất định là
(Thường được sử dụng trong văn nói)
接続:
(Thường được sử dụng trong văn nói)
接続:
- 「普通形」
- 「名」 + にきまってる
- 「な形」
- ぜんぜん練習していないだから、今度の試合が負けるにきまってる。
- 実力から見て、Greensunチームが勝つにきまっている。
- 注文服だから、高いにきまっている。
- そんなうまい話はうそにきまっている。
- 勝つ/負ける: thắng/thua
- 実力: じつ・りょく: THỰC LỰC
- 注文服: ちゅ・もん・ふく: quần áo đặc may
- Vì hoàn toàn không có luyện tập gì, nên trận đấu lần này nhất định là sẽ thua.
- Xét từ thực lực thì đội Greensun nhất định sẽ thắng.
- Vì là quần áo đặc may, nên đương nhiên là mắc.
- Cái lời mà ngọt ngào như thế kia thì nhất định là lời nói dối.
Comments (0)