ないではいられない/ずにはいられない
意味: .
- (Tự nhiên cảm thấy) không thể không
- Không sao cưỡng lại được
(Cách nói dùng cho ngôi thứ nhất, dùng cho ngôi thứ 3 thì thêm ようだ、らしい)
接続: .
- 「動-ない形」 + ないではいられない
例:
- 彼のもの真似を見ると、おかしくて、笑わないではいられないっ。
- あの映画は感動的で、涙を流さずにはいられなかった。
- 車の多い道路で遊んでいる子供を見て、注意せずにはいられなかった。
言葉:
- 真似: まね: (CHÂN TỰ) sự bắt chước
Comments (5)
his comment is hereread this useful referencehis comment is here More about the authorvisit this page
this pagetry this site my review heresite link my review hereVisit Website
anchor louis vuitton replica linked here buy replica bags find more info good quality replica bags
Full Report aaa replica bags pop over to this website Ysl replica bags More Info replica designer bags wholesale
find more information dolabuy additional hints high quality designer replica additional reading Dolabuy Dior