~かねない/~兼ねない
意味:
Có thể là, e là, dám là
(dùng khi suy đoán khả năng xảy ra chuyện xấu)
= 恐れがある
接続: .
- 「動-ます形」 + かねない
例: .
- あんなにスピードを出したら、事故を起こしかねない。
- あまり遊んでばかりいると、 落第しかねない。
- あの人なら、そんな無責任ことも言いかねない。
言葉:
- スピードを出す: tăng tốc
- 落第(する): ラク・ダイ: (LẠC ĐỆ -> "LỌT ĐÀI") thi rớt
翻訳:
- Nếu mà tăng tốc như thế kia thì dám xảy ra tai nạn lắm.
- Nếu mà toàn là chơi bời, thì có khả năng sẽ thi rớt.
- Nếu là người kia thì những chuyện vô trách nhiệm như thế cũng dám nói.
Comments (0)