意味: .
- (Cách nói xác nhận) Nhớ không lầm là.... phải vậy không, đúng không?
* 「た形」 + cách nói xác nhận: xác nhận sự việc mình biết mà không rõ

接続: .
  • 「普通形 (thường là た形)」 + っけ
*「~でしたっけ」、「~ましたっけ」

例: .
  1. 彼にはまだパーティーの場所を知らせていなかったっけ
  2. A:「大学時代は楽しかったね」 B:「そうそう、一緒によく卓球したっけね。」
  3. A:「あのレストランで送別会しない。」 B:「あそこ50人入るほど広かったっけ。」
  4. そうだ。今日はお母さんの誕生日だっけ

翻訳:
  1. (Tôi) nhớ không lầm là chưa thông báo cho anh ta địa điểm party phải không nhỉ?
  2. A: "Thời đại học thì vui ha" B: "Ờ, hồi đó thường cùng nhau chơi ping pong đúng không?"
  3. A: "Làm cái tiệt party ở nhà hàng kia không?" B: "Cái nhà hàng đó thì rộng khoảng 50 người vào được phải không nhỉ?"
  4. Đúng rồi. Hôm nay là sinh nhật của mẹ phải không nhỉ

Comments (0)