意味: .
接続: .
例: .
翻訳:
- (Cách nói xác nhận) Nhớ không lầm là.... phải vậy không, đúng không?
* 「た形」 + cách nói xác nhận: xác nhận sự việc mình biết mà không rõ
接続: .
- 「普通形 (thường là た形)」 + っけ
例: .
- 彼にはまだパーティーの場所を知らせていなかったっけ。
- A:「大学時代は楽しかったね」 B:「そうそう、一緒によく卓球したっけね。」
- A:「あのレストランで送別会しない。」 B:「あそこ50人入るほど広かったっけ。」
- そうだ。今日はお母さんの誕生日だっけ。
翻訳:
- (Tôi) nhớ không lầm là chưa thông báo cho anh ta địa điểm party phải không nhỉ?
- A: "Thời đại học thì vui ha" B: "Ờ, hồi đó thường cùng nhau chơi ping pong đúng không?"
- A: "Làm cái tiệt party ở nhà hàng kia không?" B: "Cái nhà hàng đó thì rộng khoảng 50 người vào được phải không nhỉ?"
- Đúng rồi. Hôm nay là sinh nhật của mẹ phải không nhỉ
Comments (0)