意味: Có cảm giác là...
= ~という感じがある, ~ように感じられる
接続:
例:
言葉:
翻訳:
= ~という感じがある, ~ように感じられる
接続:
- 「動」
- 「い形」 -名詞修飾型の現在 + ものがある
- 「な形」
例:
- この絵には人を引き付けるものがある。
- 彼の話にはどこか納得できないものがある。
- 仕事がなくて暇すぎるのもつらいものがある。
- 彼の話し方にはどこか強引なものがある。
言葉:
- 引き付ける: hấp dẫn
- 納得: ナッ・トク: (NẠP ĐẮC) hiểu
- つらい: nhàm chán
- 強引(な): ゴウ・イン: cưỡng ép, áp đặc
翻訳:
- Bức tranh này có cảm giác lôi cuốn người khác
- Tôi cảm thấy câu chuyện của anh ta có chỗ nào không thể hiểu
- Chuyện mà khi không có việc và nghỉ quá nhiều thì cũng có vẻ thấy nhàm chán.
- Cách nói chuyện của anh ta thì chỗ nào đó có vẻ cưỡng ép.
Comments (2)
lebron 17 shoes
jordan 11
off white clothing
kyrie 4 shoes
golden goose
ferragamo belt
yeezy boost
yeezy
converse shoes
goyard handbags
replica ysl bags b33 i9f64r3g12 replica bags buy online j66 n0r40k8v29 Ysl replica z60 l9x34e6r00