~をめぐって/~をめぐる
意味: Xoay quanh
接続:
例:
言葉:
翻訳:
意味: Xoay quanh
接続:
- 「名」 + をめぐって
例:
- その法案の賛否をめぐって、活発な議論が交わされた。
- その事件をめぐって、様々なうわさが流れている。
- この小説は、1人の女性をめぐって、5人の男性が戦う話です。
言葉:
- 賛否: サン・ピ: (TÁN PHỦ) tán thành hay không.
- 活発(な): カッ・パツ: (HOẠT PHÁT) hoạt bát, sôi nổi.
翻訳:
- Xoay quanh việc tán thành hay không phương án đó, các cuộc nghị luận đã được trao đổi sôi nổi.
- Xoay quanh sự kiện này, có rất nhiều tin đồn đại đang được truyền đi.
- Cuốn tiểu thuyết này là câu chuyện về cuộc chiến của 5 người đàn ông xoay quanh 1 người phụ nữ.
Comments (0)