*Khi chia 「っぽい」 thì trở thành 「い形-い」


意味1: 
có vẻ, trông như là, hơi hơi
(mang nghĩa xấu)


接続:
  • 「い形-○」 
  • 「名」      + っぽい

例:

  1. このテーブルは高いのに安っぽい見える。
  2. あの黒っぽい服を着た人はだれですか。
  3. 彼女はいたずらっぽい目で私を見た。
  4. あの子はまだ中学生なのに、とても大人っぽい

_________________________________________________________________________________

意味2: dễ (quên), hay(quên)

接続: 
  • 「動-ます形」 + っぽい

例: 
  1. 彼は怒りっぽいけれど、本当は優しい人です。
  2. 最近忘れっぽいなったのは、年のせいだろう。

翻訳1:
  1. Cái bàn này giá cao nhưng nhìn có vẻ rẻ tiền.
  2. Cái người mặc cái áo hơi hơi đen kia là ai?
  3. Cô ta thì nhìn tôi với ánh mắt có vẻ trêu chọc.
  4. Đứa trẻ kia mặc dù là học sinh trung học, mà ra vẻ rất người lớn

翻訳2:
  1. Anh ta thì dễ giận, nhưng thật ra là người dễ tính.
  2. Dạo này tôi thường hay quên, có lẽ là do tuổi tác.

Comments (0)