*Khi chia 「っぽい」 thì trở thành 「い形-い」
意味1:
接続:
例:
_________________________________________________________________________________
意味2: dễ (quên), hay(quên)
接続:
例:
翻訳1:
翻訳2:
意味1:
có vẻ, trông như là, hơi hơi
(mang nghĩa xấu)
接続:
- 「い形-○」
- 「名」 + っぽい
例:
- このテーブルは高いのに安っぽい見える。
- あの黒っぽい服を着た人はだれですか。
- 彼女はいたずらっぽい目で私を見た。
- あの子はまだ中学生なのに、とても大人っぽい。
_________________________________________________________________________________
意味2: dễ (quên), hay(quên)
接続:
- 「動-ます形」 + っぽい
例:
- 彼は怒りっぽいけれど、本当は優しい人です。
- 最近忘れっぽいなったのは、年のせいだろう。
翻訳1:
- Cái bàn này giá cao nhưng nhìn có vẻ rẻ tiền.
- Cái người mặc cái áo hơi hơi đen kia là ai?
- Cô ta thì nhìn tôi với ánh mắt có vẻ trêu chọc.
- Đứa trẻ kia mặc dù là học sinh trung học, mà ra vẻ rất người lớn
翻訳2:
- Anh ta thì dễ giận, nhưng thật ra là người dễ tính.
- Dạo này tôi thường hay quên, có lẽ là do tuổi tác.
Comments (0)