~など/なんか/なんて
接続:
- 「名」 + など
意味1: Chẳng hạn
(Dùng khi muốn nói chuyện một cách mềm mỏng, nhẹ nhàng)
例:
- A:「この機械に詳しい人はいませんか。」 B:「彼など詳しいと思いますよ。」
- ネクタイなんか締めて、どこ行くの。
- お見舞いならカーネーションなんてどうかしら。
意味2: Ba cái thứ như là
(Dùng khi nói phủ định hoặc có ý xem nhẹ, chủ yếu sử dụng なんか、なんて)
例:
- 忙しくてテレビなど見ていられない。
- 本当です。うそなんかつきませんよ。
- スキーなんて簡単ですよ。誰でもすぐできるようになります。
翻訳1:
- A: Có người nào hiểu rõ về cái máy này không? B: Chẳng hạn như anh ta thì tôi nghĩ là hiểu rõ đó.
- (Bạn) cột cái cà vạt là đi đâu thế.
- Nếu mà đi thăm bệnh thì chẳng hạn như hoa cẩm chướng thì có được không.
翻訳2:
- Vì bận rộn nên ba cái thứ như là TV thì cũng không thể xem.
- Thật mà. (tôi) không có nói dối ba cái chuyện vậy đâu.
- Ba cái chuyện như trượt tuyết thì dễ mà. Ai cũng có thể chơi được liền.
Comments (0)