~に加えて/~に加え
意味: Thêm vào, hơn nữa
接続:
例:
翻訳:
意味: Thêm vào, hơn nữa
接続:
- 「名」 + に加えて
例:
- 電気代に加えて、ガス代まで値上がりした。
- 大気汚染が進んでいることに加え、外洋汚染も深刻化してきた。
翻訳:
- Thêm vào giá điện, đến giá gas thì cũng đã tăng giá.
- Thêm vào việc không khí đang bị ô nhiễm thì ô nhiễm đại dương cũng trở nên trầm trọng.
Comments (0)